Hướng dẫn viên

1  Họ và tên NGUYỄN THÀNH ĐỨC
  Số thẻ HDV 252110120
Ngày hết hạn 14/01/2014
Nơi cấp thẻ Bình Định
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên NGUYỄN VĂN CƯỜNG
  Số thẻ HDV 230110107
Ngày hết hạn 29/04/2014
Nơi cấp thẻ Hải Dương
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
3  Họ và tên NGUYỄN THÀNH ĐÔNG
  Số thẻ HDV 291110144
Ngày hết hạn 28/03/2014
Nơi cấp thẻ Kiên Giang
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
4  Họ và tên HOÀNG MINH QUỲNH
  Số thẻ HDV 110100148
Ngày hết hạn 15/10/2013
Nơi cấp thẻ Lào Cai
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
5  Họ và tên VŨ THỊ KIM THOA
  Số thẻ HDV 137100110
Ngày hết hạn 20/09/2013
Nơi cấp thẻ Ninh Bình
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Russian
6  Họ và tên ĐINH THẾ KIÊN
  Số thẻ HDV 134100118
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Thái Bình
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
7  Họ và tên ĐỖ ĐỨC HẢI
  Số thẻ HDV 122100153
Ngày hết hạn 18/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
8  Họ và tên NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
  Số thẻ HDV 138100109
Ngày hết hạn 27/08/2013
Nơi cấp thẻ Thanh Hóa
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
9  Họ và tên NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
  Số thẻ HDV 246100108
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
10  Họ và tên VÕ TRẦN PHI LONG
  Số thẻ HDV 246110151
Ngày hết hạn 08/07/2014
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
11  Họ và tên NGUYỄN ĐÌNH TỨ
  Số thẻ HDV 101100278
Ngày hết hạn 12/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Russian
12  Họ và tên NGÔ TUẤN VIỆT
  Số thẻ HDV 101100492
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
13  Họ và tên VŨ ĐÔNG GIANG
  Số thẻ HDV 101100746
Ngày hết hạn 27/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Spanish
14  Họ và tên NGUYỄN ĐỨC TOÀN
  Số thẻ HDV 101100898
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
15  Họ và tên NGUYỄN MINH HOÀNG SA
  Số thẻ HDV 179100142
Ngày hết hạn 04/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
16  Họ và tên NGUYỄN THANH THUỶ
  Số thẻ HDV 101101436
Ngày hết hạn 27/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
17  Họ và tên PHẠM HOÀI NAM
  Số thẻ HDV 101101673
Ngày hết hạn 20/12/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
18  Họ và tên NGUYỄN THUÝ AN
  Số thẻ HDV 201110178
Ngày hết hạn 26/04/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
19  Họ và tên HUỲNH VĂN THỐNG
  Số thẻ HDV 279100121
Ngày hết hạn 25/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
20  Họ và tên NGUYỄN THỊ HUỲNH MAI
  Số thẻ HDV 179100457
Ngày hết hạn 06/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English