Hướng dẫn viên

1  Họ và tên VŨ ĐẠI DƯƠNG
  Số thẻ HDV 230110114
Ngày hết hạn 29/04/2014
Nơi cấp thẻ Hải Dương
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO
  Số thẻ HDV 291100130
Ngày hết hạn 13/12/2013
Nơi cấp thẻ Kiên Giang
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
3  Họ và tên HOÀNG TẤT THẮNG
  Số thẻ HDV 110100152
Ngày hết hạn 30/10/2013
Nơi cấp thẻ Lào Cai
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
4  Họ và tên PHẠM HÀ THU
  Số thẻ HDV 137100117
Ngày hết hạn 15/11/2013
Nơi cấp thẻ Ninh Bình
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
5  Họ và tên NGUYỄN VĂN THANH
  Số thẻ HDV 134100112
Ngày hết hạn 17/08/2013
Nơi cấp thẻ Thái Bình
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
6  Họ và tên VÕ VĂN TRÂN
  Số thẻ HDV 122100147
Ngày hết hạn 26/07/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
7  Họ và tên VŨ VĂN TOAN
  Số thẻ HDV 138100102
Ngày hết hạn 03/08/2013
Nơi cấp thẻ Thanh Hóa
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
8  Họ và tên NGUYỄN THỊ NGỌC THUÝ
  Số thẻ HDV 146100269
Ngày hết hạn 21/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
9  Họ và tên VÕ ĐÌNH PHONG
  Số thẻ HDV 146110479
Ngày hết hạn 30/03/2014
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
10  Họ và tên NGUYỄN DOÃN TÚ
  Số thẻ HDV 101100505
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
11  Họ và tên CAO ĐÌNH LOAN
  Số thẻ HDV 101100484
Ngày hết hạn 19/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
12  Họ và tên HÀ QUANG PHƯƠNG
  Số thẻ HDV 101100739
Ngày hết hạn 27/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
13  Họ và tên NGUYỄN ĐỨC MINH
  Số thẻ HDV 101100891
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
14  Họ và tên TRẦN MINH SƠN
  Số thẻ HDV 179100135
Ngày hết hạn 04/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
15  Họ và tên TRẦN THANH HƯƠNG
  Số thẻ HDV 101101429
Ngày hết hạn 27/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Spanish
16  Họ và tên NGUYỄN MINH ĐỨC
  Số thẻ HDV 101101666
Ngày hết hạn 20/12/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Japanese
17  Họ và tên PHẠM THỊ THƠM
  Số thẻ HDV 201110170
Ngày hết hạn 26/04/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
18  Họ và tên TRẦN QUANG NHỰT
  Số thẻ HDV 279100114
Ngày hết hạn 13/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
19  Họ và tên TRƯƠNG BÁ LONG
  Số thẻ HDV 201110268
Ngày hết hạn 07/10/2014
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
20  Họ và tên NGUYỄN NGỌC DŨNG
  Số thẻ HDV 179100649
Ngày hết hạn 08/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French