Hướng dẫn viên

1  Họ và tên TRẦN MINH HỮU
  Số thẻ HDV 292100132
Ngày hết hạn 30/12/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Cần Thơ
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
2  Họ và tên NGUYỄN PHÚC KHANH
  Số thẻ HDV 148100211
Ngày hết hạn 30/07/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
3  Họ và tên NGUYỄN THỊ CHỌN
  Số thẻ HDV 148100467
Ngày hết hạn 15/11/2013
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng German
4  Họ và tên TRẦN THÙY LY
  Số thẻ HDV 248110293
Ngày hết hạn 30/11/2014
Nơi cấp thẻ Tp.Đà Nẵng
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
5  Họ và tên ĐOÀN VIÊN
  Số thẻ HDV 179121646
Ngày hết hạn 01/03/2015
Nơi cấp thẻ Tp.Hồ Chí Minh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
6  Họ và tên LÂM THỊ THIÊN HƯƠNG
  Số thẻ HDV 252100116
Ngày hết hạn 30/11/2013
Nơi cấp thẻ Bình Định
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
7  Họ và tên NGUYỄN VĂN HỜI
  Số thẻ HDV 130100115
Ngày hết hạn 25/10/2013
Nơi cấp thẻ Hải Dương
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
8  Họ và tên TỪ MINH ĐỨC
  Số thẻ HDV 291100101
Ngày hết hạn 04/08/2013
Nơi cấp thẻ Kiên Giang
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
9  Họ và tên NGUYỄN THANH HUYỀN
  Số thẻ HDV 110100142
Ngày hết hạn 30/09/2013
Nơi cấp thẻ Lào Cai
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
10  Họ và tên NGUYỄN VĂN VINH
  Số thẻ HDV 237110109
Ngày hết hạn 15/12/2014
Nơi cấp thẻ Ninh Bình
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
11  Họ và tên TRẦN THỊ NGOAN
  Số thẻ HDV 134100125
Ngày hết hạn 10/11/2013
Nơi cấp thẻ Thái Bình
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Spanish
12  Họ và tên VŨ VÂN HOÀI
  Số thẻ HDV 122100165
Ngày hết hạn 18/08/2013
Nơi cấp thẻ Quảng Ninh
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
13  Họ và tên BÙI XUÂN THẮNG
  Số thẻ HDV 138100118
Ngày hết hạn 27/10/2013
Nơi cấp thẻ Thanh Hóa
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Chinese
14  Họ và tên NGUYỄN PHÚC CHƯ
  Số thẻ HDV 146100282
Ngày hết hạn 25/08/2013
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
15  Họ và tên NGUYỄN LÊ CÔNG THẮNG
  Số thẻ HDV 246110157
Ngày hết hạn 20/09/2014
Nơi cấp thẻ Thừa Thiên-Huế
Loại thẻ Nội địa
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Tất cả
16  Họ và tên ĐỖ VĂN HỘI
  Số thẻ HDV 101100290
Ngày hết hạn 12/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
17  Họ và tên NGÔ THỊ THU LƯƠNG
  Số thẻ HDV 101100504
Ngày hết hạn 19/08/20
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng French
18  Họ và tên NGUYỄN CAO CHÍ
  Số thẻ HDV 101100568
Ngày hết hạn 18/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English
19  Họ và tên NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
  Số thẻ HDV 101100910
Ngày hết hạn 30/08/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng Thai
20  Họ và tên NGUYỄN VĂN NHÂN
  Số thẻ HDV 101101187
Ngày hết hạn 15/09/2013
Nơi cấp thẻ Tp. Hà Nội
Loại thẻ Quốc tế
Trạng thái Hoạt động
Ngoại ngữ sử dụng English